Dự đoán kết quả, nhận định, soi kèo Team Liquid vs GAM Esports- 12h, ngày 12/10 giả
Lịch thi đấu mới - LOL eSports
Lịch thi đấu MSI 2024 mới nhất hôm nay !
LOL eSports | 25/04/2024 10:04
Lịch thi đấu , các đội tham dự , thể thức thi đấu , bảng xếp hạng MSI 2024 , kết quả MSI 2024 mới nhất hôm nay
Lịch Thi Đấu Vòng Playin MSI 2024 :
Thời Gian | Playin - Ngày Thi Đấu Thứ Nhất | |||
01 - 05 - 2024 | ||||
15 : 00 | FLY | 0 | 0 | PSG |
18 : 00 | T1 | 0 | 0 | EST |
Thời Gian | Playin - Ngày Thi Đấu Thứ Hai | |||
02 - 05 - 2024 | ||||
15 : 00 | FNC | 0 | 0 | GAM |
18 : 00 | TES | 0 | 0 | LLL |
Thời Gian | Playin - Ngày Thi Đấu Thứ Ba | |||
03 - 05 - 2024 | ||||
15 : 00 | TBD | 0 | 0 | TBD |
18 : 00 | TBD | 0 | 0 | TBD |
Thời Gian | Playin - Ngày Thi Đấu Thứ Bốn | |||
04 - 05 - 2024 | ||||
15 : 00 | TBD | 0 | 0 | TBD |
18 : 00 | TBD | 0 | 0 | TBD |
Thời Gian | Playin - Ngày Thi Đấu Thứ Năm | |||
05 - 05 - 2024 | ||||
15 : 00 | TBD | 0 | 0 | TBD |
18 : 00 | TBD | 0 | 0 | TBD |
Lịch Thi Đấu Bracket MSI 2024 :
Thời Gian | Bracket MSI - Vòng 1 | |||
07 - 05 - 2024 | ||||
16 : 00 | TBD | 0 | 0 | TBD |
Thời Gian | 08 - 05 - 2024 | |||
16 : 00 | TBD | 0 | 0 | TBD |
Thời Gian | 09 - 05 - 2024 | |||
16 : 00 | TBD | 0 | 0 | TBD |
Thời Gian | 10 - 05 - 2024 | |||
16 : 00 | TBD | 0 | 0 | TBD |
Thời Gian | 11 - 05 - 2024 | |||
16 : 00 | TBD | 0 | 0 | TBD |
Thời Gian | 12 - 05 - 2024 | |||
16 : 00 | TBD | 0 | 0 | TBD |
Thời Gian | Bracket MSI - Vòng 2 | |||
11 - 05 - 2024 | ||||
11 : 00 | TBD | 0 | 0 | TBD |
Thời Gian | 12 - 05 - 2024 | |||
11 : 00 | TBD | 0 | 0 | TBD |
Thời Gian | 14 - 05 - 2024 | |||
16 : 00 | TBD | 0 | 0 | TBD |
Thời Gian | 15 - 05 - 2024 | |||
16 : 00 | TBD | 0 | 0 | TBD |
Thời Gian | Bracket MSI - Vòng 3 | |||
17 - 05 - 2024 | ||||
16 : 00 | TBD | 0 | 0 | TBD |
Thời Gian | Bracket MSI - Vòng 4 | |||
16 - 05 - 2024 | ||||
16 : 00 | TBD | 0 | 0 | TBD |
Thời Gian | 18 - 05 - 2024 | |||
16 : 00 | TBD | 0 | 0 | TBD |
Thời Gian | Chung Kết | |||
19 - 05 - 2024 | ||||
16 : 00 | TBD | 0 | 0 | TBD |
Sau giải đấu Mùa Xuân 2024 khép lại, tiếp nối cho cuộc chay đua tiếp theo chính là giải đấu lớn thứ 2 của tựa game Liên Minh Huyền Thoại: 2024 Mid - Season Invitational , hay còn được gọi là MSI 2024.
2024 Mid - Season Invitational ( MSI 2024 ) được tổ chức giữa giai đoạn thứ nhất và thứ 2 của tất cả các khu vực, ngoại trừ EMEA ( khu vực Châu Âu ) nơi diễn ra giai đoạn thứ 2 và thứ 3. Các nhà vô địch cùng á quân trong từng khu vực sẽ cạnh tranh cho ngôi vương MSI 2024.
Liệu rằng giải đấu lần này sẽ có những biến chuyển mới gì vè khoảng cách giữa các khu vực ? Hãy cùng chúng tôi nắm bắt những thông tin mới nhất từ giải đấu này nhé.
Lịch Thi Đấu 2024 Mid - Season Invitational ( MSI 2024 )
Định dạng :
Các đội tham dự :
- Có 12 đội được mời
* Giai đoạn 1 - Vòng Playin MSI 2024 :
- Có 8 đội tham gia
- Các đội được bốc thăm và chia làm 2 bảng loại trực tiếp
- Các trận đấu đều là BO3
- Trận chung kết mỗi bảng là BO5
- 2 đội đứng đầu bảng sẽ tiến vào Giai Đoạn 2
* Giai đoạn 2 - Vòng Bracket MSI 2024 :
- Có 8 đội tham gia
- 4 đội sơ loại Giai đoạn 2 và 3 vượt qua vòng loại Giai đoạn 1
- Loại bỏ kép
- Các trận đấu là BO5
* Thời gian khởi tranh : 01/05/2024
* Tổng giải thưởng : 19/05/2024
* Số đội tham gia : 12
* Các đội tham dự :
Gen.G | T1 | ||
TES | BLG | ||
FNC | TL | ||
G2 | GAM | ||
PSG | FLY | ||
LOUD | EST |
Tructiepgame sẽ cập nhật Lịch Thi Đấu 2024 Mid - Season Invitational ( MSI 2024 ) nhanh và chính xác nhất khi trận đấu kết thúc.
Xem thêm :
Lịch thi đấu VCS Mùa Xuân 2024 mới nhất
LOL eSports | 03/01/2024 09:01
Lịch thi đấu VCS Mùa Xuân 2024 , BXH VCS 2024, Kết Quả thi đấu VCS Mùa Xuân 2024 mới nhất
Lịch Thi Đấu VCS Mùa Xuân 2024 - Vòng Bảng :
Thời Gian | Tuần 1 | |||
20 - 01 - 2024 | ||||
17 : 00 | VKE | 0 | 2 | TS |
20 : 00 | MBE | 2 | 0 | RW |
Thời Gian | 21 - 01 - 2024 | |||
17 : 00 | TF | 2 | 0 | CES |
20 : 00 | TW | 0 | 2 | GAM |
Thời Gian | Tuần 2 | |||
25 - 01 - 2024 | ||||
17 : 00 | TW | 2 | 0 | RW |
20 : 00 | CES | 0 | 2 | TS |
Thời Gian | 26 - 01 - 2024 | |||
17 : 00 | MBE | 0 | 2 | GAM |
20 : 00 | TF | 0 | 2 | VKE |
Thời Gian | 27 - 01 - 2024 | |||
17 : 00 | TW | 2 | 1 | TS |
20 : 00 | CES | 2 | 0 | RW |
Thời Gian | 28 - 01 - 2024 | |||
17 : 00 | TF | 0 | 2 | GAM |
20 : 00 | MBE | 0 | 2 | VKE |
Thời Gian | Tuần 3 | |||
01 - 02 - 2024 | ||||
17 : 00 | VKE | 0 | 2 | TW |
20 : 00 | CES | 0 | 2 | GAM |
Thời Gian | 02 - 02 - 2024 | |||
17 : 00 | MBE | 2 | 1 | TF |
20 : 00 | RW | 0 | 2 | TS |
Thời Gian | 03 - 02 - 2024 | |||
17 : 00 | TW | 2 | 0 | CES |
20 : 00 | VKE | 0 | 2 | GAM |
Thời Gian | 04 - 02 - 2024 | |||
17 : 00 | MBE | 0 | 2 | TS |
20 : 00 | TF | 2 | 0 | RW |
Thời Gian | Tuần 4 | |||
17 - 02 - 2024 | ||||
17 : 00 | RW | 0 | 2 | GAM |
20 : 00 | MBE | 0 | 2 | TW |
Thời Gian | 18 - 02 - 2024 | |||
17 : 00 | VKE | 2 | 0 | CES |
20 : 00 | TF | 1 | 2 | TS |
Thời Gian | Tuần 5 | |||
22 - 02 - 2024 | ||||
17 : 00 | VKE | 2 | 0 | RW |
20 : 00 | MBE | 0 | 2 | CES |
Thời Gian | 23 - 02 - 2024 | |||
17 : 00 | TS | 2 | 0 | GAM |
20 : 00 | TF | 1 | 2 | TW |
Thời Gian | 24 - 02 - 2024 | |||
17 : 00 | MBE | 2 | 0 | RW |
20 : 00 | VKE | 0 | 2 | TS |
Thời Gian | 25 - 02 - 2024 | |||
17 : 00 | TW | 0 | 2 | GAM |
20 : 00 | TF | 0 | 2 | CES |
Thời Gian | Tuần 6 | |||
29 - 02 - 2024 | ||||
17 : 00 | TF | 0 | 2 | VKE |
20 : 00 | MBE | 2 | 1 | GAM |
Thời Gian | 01 - 03 - 2024 | |||
17 : 00 | CES | 0 | 2 | TS |
20 : 00 | TW | 2 | 0 | RW |
Thời Gian | 02 - 03 - 2024 | |||
17 : 00 | MBE | 0 | 0 | VKE |
20 : 00 | TF | 0 | 0 | GAM |
Thời Gian | 03 - 03 - 2024 | |||
17 : 00 | CES | 0 | 0 | RW |
20 : 00 | TW | 0 | 0 | TS |
Thời Gian | Tuần 7 | |||
07 - 03 - 2024 | ||||
17 : 00 | VKE | 0 | 0 | GAM |
20 : 00 | TW | 0 | 0 | CES |
Thời Gian | 08 - 03 - 2024 | |||
17 : 00 | TF | 0 | 0 | RW |
20 : 00 | MBE | 0 | 0 | TS |
Thời Gian | 09 - 03 - 2024 | |||
17 : 00 | CES | 0 | 0 | GAM |
20 : 00 | MBE | 0 | 0 | TF |
Thời Gian | 10 - 03 - 2024 | |||
17 : 00 | RW | 0 | 0 | TS |
20 : 00 | VKE | 0 | 0 | TW |
Thời Gian | Tuần 8 | |||
14 - 03 - 2024 | ||||
17 : 00 | MBE | 0 | 0 | TW |
20 : 00 | VKE | 0 | 0 | CES |
Thời Gian | 15 - 03 - 2024 | |||
17 : 00 | TF | 0 | 0 | TS |
20 : 00 | RW | 0 | 0 | GAM |
Thời Gian | 16 - 03 - 2024 | |||
17 : 00 | MBE | 0 | 0 | CES |
20 : 00 | VKE | 0 | 0 | RW |
Thời Gian | 17 - 03 - 2024 | |||
17 : 00 | TF | 0 | 0 | TW |
20 : 00 | TS | 0 | 0 | GAM |
Sau 1 kỳ CKTG 2023 không mấy khả quan, các đội tuyển của khu vực VCS cũng đang rục rịch trong thời gian qua về 1 vài sự biến động trong đội hình. Mới đây nhất là Team SGB đã đổi tên thành Vikings Esports. Và liệu rằng các tân binh trong màu áo của đội hình mới Rainbow Woarriors sẽ làm khó được các cựu tuyển thủ dày dặn kinh nghiệm của VCS hay không, Chúng ta hãy cùng chờ đợi những chuyển biến trong mùa giải mới này nhé.
Lịch Thi Đấu VCS Mùa Xuân 2024
Thể Thức Thi Đấu :
* Vòng Bảng VCS Mùa Xuân 2024 :
- Thi đấu vòng tròn đôi
- Mỗi đội thi đấu 14 trận
- Các trận đấu đều là BO3
- Đội xếp thứ tự từ 1 đến 4 sẽ vào Vòng Playoffs VCS Mùa Hè 2024
- Đội xếp hạng 1 sẽ vào thẳng chung kết
* Playoffs VCS Mùa Xuân 2024 :
- Loại bỏ trực tiếp
- Các trận đấu đều là BO5
* Giải thưởng : - - - VNĐ
* Số đội tham dự : 8
* Các đội tham gia :
CERBERUS | Vikings Esports | ||
Gam Esports | Rainbow Warriors | ||
Team Whales | Team Secret | ||
MGN Box Esports | Team Flash |
Chúng tôi sẽ cập nhật lịch thi đấu VCS Mùa Xuân 2024 nhanh và chính xác nhất khi có kết quả bốc thăm.
Xem thêm:
Lịch thi đấu LCS Mùa Xuân 2024 - mới nhất
LOL eSports | 03/01/2024 09:01
Lịch thi đấu LCS Mùa Xuân 2024 , BXH LCS 2024, Kết Quả thi đấu LCS Mùa Xuân 2024 mới nhất
Lịch Thi Đấu LCS Mùa Xuân 2024
Thời Gian | Tuần 1 | |||
21 - 01 - 2024 | ||||
03 : 00 | TL | 0 | 1 | 100 |
04 : 00 | C9 | 0 | 1 | NRG |
05 : 00 | FLY | 1 | 0 | SR |
06 : 00 | DIG | 0 | 1 | IMT |
Thời Gian | 22 - 01 - 2024 | |||
03 : 00 | SR | 1 | 0 | TL |
04 : 00 | 100 | 1 | 0 | C9 |
05 : 00 | IMT | 0 | 1 | FLY |
06 : 00 | NRG | 1 | 0 | DIG |
Thời Gian | Tuần 2 | |||
28 - 01 - 2024 | ||||
03 : 00 | DIG | 0 | 1 | C9 |
04 : 00 | NRG | 1 | 0 | 100 |
05 : 00 | TL | 0 | 1 | FLY |
06 : 00 | IMT | 1 | 0 | SR |
Thời Gian | 29 - 01 - 2024 | |||
03 : 00 | DIG | 0 | 1 | 100 |
04 : 00 | C9 | 0 | 1 | SR |
05 : 00 | NRG | 1 | 0 | FLY |
06 : 00 | TL | 1 | 0 | TL |
Thời Gian | Tuần 3 | |||
03 - 02 - 2024 | ||||
03 : 00 | IMT | 1 | 0 | C9 |
04 : 00 | TL | 0 | 1 | NRG |
05 : 00 | DIG | 1 | 0 | SR |
06 : 00 | FLY | 1 | 0 | 100 |
Thời Gian | 04 - 02 - 2024 | |||
03 : 00 | TL | 1 | 0 | DIG |
04 : 00 | FLY | 1 | 0 | C9 |
05 : 00 | IMT | 0 | 1 | 100 |
06 : 00 | NRG | 0 | 1 | SR |
Thời Gian | 05 - 02 - 2024 | |||
03 : 00 | FLY | 1 | 0 | DIG |
04 : 00 | TL | 1 | 0 | C9 |
05 : 00 | 100 | 1 | 0 | SR |
06 : 00 | NRG | 0 | 1 | IMT |
Thời Gian | Tuần 4 | |||
11 - 02 - 2024 | ||||
03 : 00 | FLY | 0 | 1 | SR |
04 : 00 | TL | 0 | 1 | 100 |
05 : 00 | NRG | 0 | 1 | C9 |
06 : 00 | IMT | 0 | 1 | DIG |
Thời Gian | 12 - 02 - 2024 | |||
03 : 00 | TL | 0 | 1 | SR |
04 : 00 | IMT | 0 | 1 | FLY |
05 : 00 | C9 | 1 | 0 | 100 |
06 : 00 | NRG | 0 | 1 | DIG |
Thời Gian | Tuần 5 | |||
03 - 03 - 2024 | ||||
03 : 00 | FLY | 0 | 0 | C9 |
04 : 00 | DIG | 0 | 0 | 100 |
05 : 00 | TL | 0 | 0 | NRG |
06 : 00 | IMT | 0 | 0 | SR |
Thời Gian | 04 - 03 - 2024 | |||
03 : 00 | FLY | 0 | 0 | 100 |
04 : 00 | NRG | 0 | 0 | IMT |
05 : 00 | TL | 0 | 0 | C9 |
06 : 00 | DIG | 0 | 0 | SR |
Thời Gian | Tuần 6 | |||
09 - 03 - 2024 | ||||
03 : 00 | NRG | 0 | 0 | SR |
04 : 00 | TL | 0 | 0 | FLY |
05 : 00 | DIG | 0 | 0 | C9 |
06 : 00 | IMT | 0 | 0 | 100 |
Thời Gian | 10 - 03 - 2024 | |||
03 : 00 | TL | 0 | 0 | DIG |
04 : 00 | 100 | 0 | 0 | SR |
05 : 00 | IMT | 0 | 0 | C9 |
06 : 00 | NRG | 0 | 0 | FLY |
Thời Gian | 11 - 03 - 2024 | |||
03 : 00 | TL | 0 | 0 | IMT |
04 : 00 | NRG | 0 | 0 | 100 |
05 : 00 | FLY | 0 | 0 | DIG |
06 : 00 | C9 | 0 | 0 | SR |
Sau 1 mùa giải đầu gian nan của CKTG 2024, khi phải đụng độ với 2 khu vực mạnh nhất của giới LMHT Thế Giới là LCK và LPL. Các đại diện phía LCS hoàn toàn bị đẩy lùi khỏi Top BXH của CKTG 2024 khi chỉ có vị trí từ 12 đến 13.
Tuy nhiên, đây vẫn được xem là 1 thành tích không hề tồi đối với họ, bời vì 2 khu vực còn lại là LCK và LPL lại rất chăm chút cho chiến thuật và đội hình của họ. Về phần mình, các đại diện của Bắc Mỹ đa phần là họ chưa chú trọng vào việc phát triển nền tảng LMHT hơn 2 khu vực còn lại, nên đây đã là 1 kết quả rất tốt đối với họ.
Và 1 mùa giải mới lại gần kề, giải đấu LMHT lớn nhất khu vực Bắc Mỹ sẽ diễn ra vào đầu năm 2024 tới đây. 1 mùa giải có rất nhiều thay đổi trong meta và chiến thuật , thì liệu rằng : các đại diện Bắc Mỹ sẽ có những thay đổi tích cực ra sao để thay đổi kết quả trên bảng thành tích khu vực, chúng ta hãy cùng chờ đợi nhé.
- Thêm 1 điểm lưu ý : Golden Guardians và Evil Geniuses sẽ không tham gia giải đấu lần này, thêm nữa là đội tuyển Shopify Rebelion đã giành được slot từ TSM.
Lịch Thi Đấu LCS Mùa Xuân 2024
Thể Thức Thi Đấu
* Vòng Bảng LCS Mùa Xuân 2024 :
- Gồm 8 đội tham dự
- Được chia thành 2 nhóm
- Mỗi đội thi đấu 18 trận
- Các trận đấu đều là BO1
- 4 đội đứng đầu tiến vào Playoffs LCS Mùa Xuân 2023
* Palyoffs LCS Mùa Xuân 2024 :
- Loại bỏ trực tiếp
- Các trận đấu là BO5
* Thời gian khởi tranh : 20/02/2024 ~ ??/??/2024
* Giải thưởng : - - - USD
* Số đội tham dự : 8
* Các đội tham gia :
100 Thives | Cloud9 | ||
Shopify Rebelion | Dignitas | ||
NRG | FlyQuest | ||
Team Liquid | Immortals |
Chúng tôi sẽ cập nhật Lịch Thi Đấu LCS Mùa Xuân 2024 ( Lol Esport - Bắc Mỹ ) nhanh và chính xác nhất khi có kết quả bốc thăm.
Xem thêm :
Lịch thi đấu LCK Mùa Xuân 2024 mới nhất !
LOL eSports | 15/12/2023 10:12
Lịch thi đấu , các đội tham dự , thể thức thi đấu , bảng xếp hạng LCK , kết quả LCK Mùa Xuân 2024 mới nhất
Lịch Thi Đấu LCK Mùa Xuân 2024 - Vòng Bảng :
Thời Gian | Tuần 1 | |||
17 - 01 - 2024 | ||||
15 : 00 | DRX | 0 | 2 | NS |
17 : 30 | GEN | 2 | 1 | T1 |
Thời Gian | 18 - 01 - 2024 | |||
15 : 00 | BRO | 0 | 2 | DK |
17 : 30 | KT | 2 | 0 | FOX |
Thời Gian | 19 - 01 - 2024 | |||
15 : 00 | HLE | 2 | 0 | DRX |
17 : 30 | T1 | 2 | 0 | KDF |
Thời Gian | 20 - 01 - 2024 | |||
15 : 00 | BRO | 0 | 2 | FOX |
17 : 30 | NS | 0 | 2 | GEN |
Thời Gian | 21 - 01 - 2024 | |||
15 : 00 | KDF | 0 | 2 | HLE |
17 : 30 | DK | 1 | 2 | KT |
Thời Gian | Tuần 2 | |||
24 - 01 - 2024 | ||||
15 : 00 | FOX | 0 | 2 | HLE |
17 : 30 | KDF | 2 | 1 | KT |
Thời Gian | 25 - 01 - 2024 | |||
15 : 00 | DK | 2 | 0 | NS |
17 : 30 | BRO | 0 | 2 | GEN |
Thời Gian | 26 - 01 - 2024 | |||
15 : 00 | KT | 1 | 2 | T1 |
17 : 30 | DRX | 1 | 2 | FOX |
Thời Gian | 27 - 01 - 2024 | |||
15 : 00 | GEN | 2 | 1 | DK |
17 : 30 | NS | 0 | 2 | KDF |
Thời Gian | 28 - 01 - 2024 | |||
15 : 00 | DRX | 2 | 1 | BRO |
17 : 30 | HLE | 0 | 2 | T1 |
Thời Gian | Tuần 3 | |||
31 - 01 - 2024 | ||||
15 : 00 | KDF | 2 | 0 | DK |
17 : 30 | KT | 2 | 0 | BRO |
Thời Gian | 01 - 02 - 2024 | |||
15 : 00 | T1 | 2 | 0 | DRX |
17 : 30 | FOX | 2 | 1 | NS |
Thời Gian | 02 - 02 - 2024 | |||
15 : 00 | GEN | 2 | 0 | KDF |
17 : 30 | DK | 0 | 2 | HLE |
Thời Gian | 03 - 02 - 2024 | |||
15 : 00 | DRX | 1 | 2 | KT |
17 : 30 | BRO | 0 | 2 | T1 |
Thời Gian | 04 - 02 - 2024 | |||
15 : 00 | NS | 1 | 2 | HLE |
17 : 30 | FOX | 0 | 2 | GEN |
Thời Gian | Tuần 4 | |||
14 - 02 - 2024 | ||||
15 : 00 | KT | 2 | 0 | GEN |
17 : 30 | DRX | 0 | 2 | KDF |
Thời Gian | 15 - 02 - 2024 | |||
15 : 00 | T1 | 2 | 0 | DK |
17 : 30 | HLE | 2 | 0 | BRO |
Thời Gian | 16 - 02 - 2024 | |||
15 : 00 | NS | 0 | 2 | KT |
17 : 30 | KDF | 2 | 1 | FOX |
Thời Gian | 17 - 02 - 2024 | |||
15 : 00 | GEN | 2 | 0 | HLE |
17 : 30 | DK | 2 | 0 | DRX |
Thời Gian | 18 - 02 - 2024 | |||
15 : 00 | FOX | 0 | 2 | T1 |
17 : 30 | NS | 2 | 0 | BRO |
Thời Gian | Tuần 5 | |||
21 - 02 - 2024 | ||||
15 : 00 | T1 | 2 | 1 | NS |
17 : 30 | HLE | 2 | 0 | KT |
Thời Gian | 22 - 02 - 2024 | |||
15 : 00 | DK | 2 | 0 | FOX |
17 : 30 | GEN | 2 | 0 | DRX |
Thời Gian | 23 - 02 - 2024 | |||
15 : 00 | KDF | 1 | 2 | BRO |
17 : 30 | HLE | 2 | 0 | NS |
Thời Gian | 24 - 02 - 2024 | |||
15 : 00 | T1 | 2 | 0 | KT |
17 : 30 | GEN | 2 | 0 | FOX |
Thời Gian | 25 - 02 - 2024 | |||
15 : 00 | DRX | 1 | 2 | DK |
17 : 30 | BRO | 2 | 1 | KDF |
Thời Gian | Tuần 6 | |||
28 - 02 - 2024 | ||||
15 : 00 | KDF | 0 | 2 | GEN |
17 : 30 | T1 | 2 | 0 | FOX |
Thời Gian | 29 - 02 - 2024 | |||
15 : 00 | DK | 2 | 0 | BRO |
17 : 30 | NS | 1 | 2 | DRX |
Thời Gian | 01 - 03 - 2024 | |||
15 : 00 | HLE | 2 | 1 | FOX |
17 : 30 | GEN | 2 | 0 | KT |
Thời Gian | 02 - 03 - 2024 | |||
15 : 00 | KDF | 2 | 1 | NS |
17 : 30 | T1 | 2 | 0 | BRO |
Thời Gian | 03 - 03 - 2024 | |||
15 : 00 | KT | 1 | 2 | DK |
17 : 30 | DRX | 0 | 2 | HLE |
Thời Gian | Tuần 7 | |||
06 - 03 - 2024 | ||||
15 : 00 | BRO | 2 | 1 | DRX |
17 : 30 | HLE | 0 | 2 | GEN |
Thời Gian | 07 - 03 - 2024 | |||
15 : 00 | KDF | 0 | 2 | T1 |
17 : 30 | FOX | 0 | 2 | KT |
Thời Gian | 08 - 03 - 2024 | |||
15 : 00 | BRO | 0 | 2 | HLE |
17 : 30 | NS | 0 | 2 | DK |
Thời Gian | 09 - 03 - 2024 | |||
15 : 00 | T1 | 0 | 2 | GEN |
17 : 30 | KDF | 0 | 2 | DRX |
Thời Gian | 10 - 03 - 2024 | |||
15 : 00 | KT | 2 | 1 | NS |
17 : 30 | FOX | 1 | 2 | DK |
Thời Gian | Tuần 8 | |||
13 - 03 - 2024 | ||||
15 : 00 | HLE | 2 | 1 | KDF |
17 : 30 | DK | 0 | 2 | T1 |
Thời Gian | 14 - 03 - 2024 | |||
15 : 00 | FOX | 2 | 0 | DRX |
17 : 30 | BRO | 0 | 2 | KT |
Thời Gian | 15 - 03 - 2024 | |||
15 : 00 | GEN | 2 | 0 | NS |
17 : 30 | T1 | 1 | 2 | HLE |
Thời Gian | 16 - 03 - 2024 | |||
15 : 00 | FOX | 2 | 1 | KDF |
17 : 30 | KT | 2 | 1 | DRX |
Thời Gian | 17 - 03 - 2024 | |||
15 : 00 | BRO | 1 | 2 | NS |
17 : 30 | DK | 1 | 2 | GEN |
Thời Gian | Tuần 9 | |||
20 - 03 - 2024 | ||||
15 : 00 | DRX | 0 | 2 | GEN |
17 : 30 | NS | 0 | 2 | T1 |
Thời Gian | 21 - 03 - 2024 | |||
15 : 00 | KT | 1 | 2 | HLE |
17 : 30 | DK | 0 | 2 | KDF |
Thời Gian | 22 - 03 - 2024 | |||
15 : 00 | GEN | 2 | 0 | BRO |
17 : 30 | NS | 2 | 1 | FOX |
Thời Gian | 23 - 03 - 2024 | |||
15 : 00 | HLE | 2 | 0 | DK |
17 : 30 | DRX | 0 | 2 | T1 |
Thời Gian | 24 - 03 - 2024 | |||
15 : 00 | FOX | 2 | 0 | BRO |
17 : 30 | KT | 2 | 0 | KDF |
Lịch Thi Đấu LCK Mùa Xuân 2024 - Vòng Playoffs :
Thời Gian | Tứ Kết Nhánh Thắng | |||
30 - 03 - 2024 | ||||
13 : 00 | HLE | 3 | 0 | KDF |
Thời Gian | 31 - 03 - 2024 | |||
13 : 00 | DK | 3 | 2 | KT |
Thời Gian | Bán Kết Nhánh Thắng | |||
03 - 04 - 2024 | ||||
15 : 00 | DK | 2 | 3 | GEN |
Thời Gian | 04 - 04 - 2024 | |||
15 : 00 | HLE | 3 | 0 | T1 |
Thời Gian | Bán Kết Nhánh Thua | |||
07 - 04 - 2024 | ||||
13 : 00 | DK | 0 | 3 | T1 |
Thời Gian | Chung Kết Nhánh Thắng | |||
06 - 04 - 2024 | ||||
15 : 00 | HLE | 1 | 3 | GEN |
Thời Gian | Chung Kết Nhánh Thua | |||
13 - 04 - 2024 | ||||
15 : 00 | HLE | 1 | 3 | T1 |
Thời Gian | Chung Kết Tổng | |||
14 - 04 - 2024 | ||||
13 : 00 | GEN | 0 | 0 | T1 |
Sau kì CKTG 2023 vừa diễn ra tại Hàn Quốc và cùng với chức vô địch đã thuộc về đội chủ nhà T1, giờ đây chúng ta sẽ lại bắt đầu 1 mùa giải mới của LMHT mùa giải 2024. Giải đấu được giới hâm mộ LMHT kỳ vọng hơn cả 1 kỳ CKTG vừa qua, bởi vì mới đây nhất, đội tuyển vô địch T1 đã ký kết thành công lại bản hợp đồng cùng các tuyển thủ cũ, kèm theo đó là sự tái ngộ của HLV Kkoma. Bên cạnh đó, các đội tuyển khác cũng đã có 1 vài sự biến động trong đội hình của mình khi mang về các bản hợp đồng mới. Hứa hẹn sẽ là 1 mùa giải sôi động của các tuyển thủ cùng với đó là sự phấn khích dành cho người hâm mộ LMHT nước nhà.
Lịch Thi Đấu LCK Mùa Xuân 2024
Định dạng :
Thể thức thi đấu :
Vòng Bảng LCK Mùa Xuân 2024 :
- Thi đấu vòng đôi
- Các trận đấu đều là BO3
- Mỗi đội thi đấu 18 trận
- 6 đội đứng đầu sẽ đủ điều kiện tham dự Playoffs
Playoffs LCK Mùa Xuân 2024 :
- Loại bỏ trực tiếp
- Các trận đấu đều là BO5
* Thời gian khởi tranh : 17/01/2024 ~ ??/??/2024
* Tổng giải thưởng : - - - KRW
* Số đội tham gia : 10
* Các đội tham dự :
T1 | DRX | ||
Freecs | Gen.G | ||
FearX | Nongshim RedForce | ||
Brion Esports | Hanwa Life Esports | ||
KT Rolters | Dplus KIA |
Tructiepgame sẽ cập nhật Kết Quả Thi Đấu LCK ( LOL Esports Hàn Quốc ) nhanh và chính xác nhất khi trận đấu kết thúc.
Xem thêm :
Lịch thi đấu Demacia Cup 2023 mới nhất
LOL eSports | 15/12/2023 10:12
Lịch thi đấu , các đội tham dự , thể thức thi đấu , bảng xếp hạng Demacia Cup , kết quả Demacia Cup 2023 mới nhất
Lịch Thi Đấu Demacia Cup 2023 - Vòng Bảng :
Thời Gian | Ngày 1 | |||
25 - 12 - 2023 | ||||
11 : 00 | WE | W | FF | WSQ |
12 : 00 | TES | 1 | 0 | UP |
13 : 00 | EQX | 0 | 1 | WE |
14 : 00 | WSQ | FF | W | UP |
15 : 00 | EQX | 0 | 1 | TES |
16 : 00 | UP | 0 | 1 | WE |
17 : 00 | TES | W | FF | WSQ |
18 : 00 | UP | 1 | 0 | EQX |
19 : 00 | WE | 0 | 1 | TES |
20 : 00 | WSQ | FF | W | EQX |
Thời Gian | Ngày 2 | |||
26 - 12 - 2023 | ||||
11 : 00 | TT | W | FF | WSG |
12 : 00 | NIP | 1 | 0 | AL |
13 : 00 | EDG | 0 | 1 | TT |
14 : 00 | WSG | FF | W | AL |
15 : 00 | EDG | 0 | 1 | NIP |
16 : 00 | AL | 0 | 1 | TT |
17 : 00 | NIP | W | FF | WSG |
18 : 00 | AL | 1 | 0 | EDG |
19 : 00 | TT | 0 | 1 | NIP |
20 : 00 | WSG | FF | W | EDG |
Thời Gian | Ngày 3 | |||
27 - 12 - 2023 | ||||
11 : 00 | RST | 0 | 1 | OMG |
12 : 00 | MJ | 0 | 1 | LGD |
13 : 00 | OMG | 0 | 1 | RNG |
14 : 00 | LGD | 1 | 0 | RST |
15 : 00 | MJ | 0 | 1 | RNG |
16 : 00 | LGD | 1 | 0 | OMG |
17 : 00 | RST | 0 | 1 | MJ |
18 : 00 | RNG | 1 | 0 | LGD |
19 : 00 | OMG | 1 | 0 | MJ |
20 : 00 | RNG | 1 | 0 | RST |
Thời Gian | Ngày 4 | |||
28 - 12 - 2023 | ||||
11 : 00 | IG | 0 | 0 | BUG |
12 : 00 | RA | 0 | 0 | FPX |
13 : 00 | MAX | 0 | 0 | IG |
14 : 00 | BUG | 0 | 0 | FPX |
15 : 00 | MAX | 0 | 0 | RA |
16 : 00 | FPX | 0 | 0 | IG |
17 : 00 | RA | 0 | 0 | BUG |
18 : 00 | FPX | 0 | 0 | MAX |
19 : 00 | IG | 0 | 0 | RA |
20 : 00 | BUG | 0 | 0 | MAX |
Thời Gian | Tứ Kết | |||
31 - 12 - 2023 | ||||
13 : 00 | NIP | 0 | 0 | WBG |
16 : 00 | RNG | 0 | 0 | BLG |
Thời Gian | 01 - 01 - 2024 | |||
13 : 00 | TBD | 0 | 0 | LNG |
16 : 00 | TES | 0 | 0 | JDG |
Thời Gian | Bán Kết | |||
03 - 01 - 2024 | ||||
16 : 00 | TBD | 0 | 0 | TBD |
Thời Gian | 04 - 01 - 2024 | |||
16 : 00 | TBD | 0 | 0 | TBD |
Thời Gian | Chung Kết | |||
06 - 01 - 2024 | ||||
16 : 00 | TBD | 0 | 0 | TBD |
Giải đấu Demacia Cup 2023 là giải đấu thuộc server China. Dưới sự tổ chức của Tencent Games, 24 đội sẽ cùng tham dia để tìm ra nhà vô địch Demacia Cup 2023 trước thềm các giải đấu Mùa Xuân 2024 sắp tới. Ở giải đấu lần này sẽ góp mặt gồm 24 đội đến từ chủ nhà LPL, cùng với những chuyển nhượng lớn vừa qua, liệu rằng giải đấu lần này sẽ có những chuyển biến thế nào ? Hãy cùng chúng tôi điểm qua những thông tin mới nhất từ giải đấu nhé.
Lịch Thi Đấu Demacia Cup 2023
Định Dạng Giải Đấu
* Vòng Bảng :
- Gồm 17 đội tham gia
- Các trận đấu là BO1
- 3 đội đầu bảng sẽ vào Vòng Loại Trực Tiếp
* Vòng Loại Trực Tiếp :
- Loại bỏ trực tiếp
- Các trận đấu là BO3
- 4 đội đầu bảng sẽ vào Playoffs Demacia Cup 2023
* Playoffs Demacia Cup 2023 :
- Gồm 8 đội tham gia
- Các trận đấu là BO5
- Loại bỏ trực tiếp
* Ngày Khởi Tranh : 25/12/2023
* Ngày Kết Thúc : 06/01/2023
* Số đội tham gia : 24
* Các đội tham dự :
JD Gaming | Top Esports | ||
EDward Gaming | RNG | ||
Anyone's Legend | Bilibili Gaming | ||
FunPlus Phoenix | Invictus Gaming | ||
LGD Gaming | LNG Esports | ||
Ninjas In Pyjamas | Rare Atom | ||
Team We | TT Gaming | ||
Ultra Prime | Oh My God | ||
Weibo Gaming | Max | ||
MiaoJing | EQX | ||
Huya BUG | Huya RST | ||
WSG | WSQ |
Tructiepgame sẽ cập nhật Kết Quả Thi Đấu Demacia Cup 2023 nhanh và chính xác nhất khi trận đấu kết thúc.
Xem thêm :
Lịch thi đấu LPL 2024
Lịch thi đấu LOL 2024
Lịch thi đấu Dota 2
Lịch Thi Đấu LPL Mùa Xuân 2024 mới nhất
LOL eSports | 30/11/2023 10:11
Lịch thi đấu LPL Mùa Xuân 2024 , BXH LPL 2024, Kết Quả thi đấu LPL Mùa Xuân 2024 mới nhất
Lịch Thi Đấu LPL Mùa Xuân 2024 - Vòng Bảng :
Thời Gian | Tuần 1 | |||
22 - 01 - 2024 | ||||
16 : 00 | BLG | 2 | 1 | TES |
18 : 00 | RNG | 2 | 1 | EDG |
Thời Gian | 23 - 01 - 2024 | |||
16 : 00 | OMG | 2 | 0 | WE |
18 : 00 | AL | 2 | 0 | FPX |
Thời Gian | 24 - 01 - 2024 | |||
16 : 00 | NIP | 2 | 0 | LGD |
18 : 00 | UP | 0 | 2 | IG |
Thời Gian | 25 - 01 - 2024 | |||
16 : 00 | WBG | 2 | 0 | RA |
18 : 00 | LNG | 1 | 2 | TT |
Thời Gian | 26 - 01 - 2024 | |||
14 : 00 | AL | 0 | 2 | WE |
16 : 00 | OMG | 0 | 2 | FPX |
18 : 00 | BLG | 2 | 0 | RNG |
Thời Gian | 27 - 01 - 2024 | |||
14 : 00 | IG | 0 | 2 | NIP |
16 : 00 | LGD | 2 | 1 | UP |
18 : 00 | TES | 2 | 0 | EDG |
Thời Gian | 28 - 01 - 2024 | |||
14 : 00 | TT | 0 | 2 | WBG |
16 : 00 | RA | 0 | 2 | JDG |
18 : 00 | OMG | 0 | 2 | LNG |
Thời Gian | Tuần 2 | |||
29 - 01 - 2024 | ||||
16 : 00 | FPX | 1 | 2 | WE |
18 : 00 | BLG | 2 | 0 | AL |
Thời Gian | 30 - 01 - 2024 | |||
16 : 00 | RNG | 2 | 0 | UP |
18 : 00 | LGD | 2 | 0 | EDG |
Thời Gian | 31 - 01 - 2024 | |||
16 : 00 | RA | 0 | 2 | IG |
18 : 00 | NIP | 0 | 2 | JDG |
Thời Gian | 01 - 02 - 2024 | |||
16 : 00 | TT | 0 | 2 | OMG |
18 : 00 | LNG | 2 | 1 | WBG |
Thời Gian | 02 - 02 - 2024 | |||
14 : 00 | NIP | 2 | 1 | WE |
16 : 00 | UP | 2 | 1 | FPX |
18 : 00 | AL | 2 | 1 | LGD |
Thời Gian | 03 - 02 - 2024 | |||
14 : 00 | TES | 2 | 0 | RA |
16 : 00 | IG | 2 | 1 | TT |
18 : 00 | BLG | 2 | 0 | IG |
Thời Gian | 04 - 02 - 2024 | |||
14 : 00 | OMG | 0 | 2 | NIP |
16 : 00 | JDG | 2 | 1 | LNG |
18 : 00 | RNG | 0 | 2 | WBG |
Thời Gian | Tuần 3 | |||
05 - 02 - 2024 | ||||
16 : 00 | WE | 2 | 1 | LGD |
18 : 00 | UP | 1 | 2 | AL |
Thời Gian | 06 - 02 - 2024 | |||
16 : 00 | EDG | 1 | 2 | FPX |
18 : 00 | LNG | 0 | 2 | BLG |
Thời Gian | 07 - 02 - 2024 | |||
16 : 00 | IG | 2 | 1 | RNG |
18 : 00 | WBG | 0 | 2 | TES |
Thời Gian | Tuần 4 | |||
18 - 02 - 2024 | ||||
14 : 00 | NIP | 2 | 1 | UP |
16 : 00 | AL | 2 | 1 | OMG |
18 : 00 | TT | 1 | 2 | RA |
Thời Gian | 19 - 02 - 2024 | |||
16 : 00 | JDG | 2 | 1 | LGD |
18 : 00 | EDG | 0 | 2 | WE |
Thời Gian | 20 - 02 - 2024 | |||
16 : 00 | FPX | 2 | 1 | LNG |
18 : 00 | IG | 2 | 0 | BLG |
Thời Gian | 21 - 02 - 2024 | |||
16 : 00 | UP | 0 | 2 | WBG |
18 : 00 | RNG | 0 | 2 | TES |
Thời Gian | 22 - 02 - 2024 | |||
14 : 00 | TT | 0 | 2 | AL |
16 : 00 | RA | 0 | 2 | OMG |
18 : 00 | EDG | 0 | 2 | NIP |
Thời Gian | 23 - 02 - 2024 | |||
14 : 00 | FPX | 2 | 1 | LGD |
16 : 00 | IG | 1 | 2 | WE |
18 : 00 | LNG | 0 | 2 | TES |
Thời Gian | 24 - 02 - 2024 | |||
14 : 00 | TT | 2 | 1 | UP |
16 : 00 | RNG | 1 | 2 | RA |
18 : 00 | JDG | 1 | 2 | BLG |
Thời Gian | 25 - 02 - 2024 | |||
14 : 00 | EDG | 2 | 0 | AL |
16 : 00 | WBG | 1 | 2 | OMG |
18 : 00 | NIP | 2 | 1 | LNG |
Thời Gian | Tuần 5 | |||
26 - 02 - 2024 | ||||
16 : 00 | TES | 1 | 2 | FPX |
18 : 00 | IG | 2 | 1 | LGD |
Thời Gian | 27 - 02 - 2024 | |||
16 : 00 | BLG | 2 | 0 | TT |
18 : 00 | JDG | 2 | 1 | WE |
Thời Gian | 28 - 02 - 2024 | |||
16 : 00 | UP | 2 | 0 | RA |
18 : 00 | LNG | 2 | 0 | RNG |
Thời Gian | 29 - 02 - 2024 | |||
14 : 00 | FPX | 2 | 0 | NIP |
16 : 00 | EDG | 1 | 2 | OMG |
18 : 00 | WBG | 1 | 2 | AL |
Thời Gian | 01 - 03 - 2024 | |||
14 : 00 | LGD | 0 | 2 | BLG |
16 : 00 | TES | 2 | 1 | IG |
18 : 00 | JDG | 2 | 0 | TT |
Thời Gian | 02 - 03 - 2024 | |||
14 : 00 | WE | 2 | 0 | RNG |
16 : 00 | LNG | 2 | 1 | UP |
18 : 00 | EDG | 2 | 0 | RA |
Thời Gian | 03 - 03 - 2024 | |||
14 : 00 | WBG | 0 | 2 | FPX |
16 : 00 | AL | 2 | 1 | NIP |
18 : 00 | OMG | 1 | 2 | JDG |
Thời Gian | Tuần 6 | |||
04 - 03 - 2024 | ||||
16 : 00 | LGD | 0 | 2 | TES |
18 : 00 | WE | 0 | 2 | BLG |
Thời Gian | 05 - 03 - 2024 | |||
16 : 00 | EDG | 1 | 2 | IG |
18 : 00 | RNG | 0 | 2 | TT |
Thời Gian | 07 - 03 - 2024 | |||
14 : 00 | AL | 1 | 2 | RA |
16 : 00 | JDG | 2 | 0 | UP |
18 : 00 | WBG | 2 | 0 | NIP |
Thời Gian | 08 - 03 - 2024 | |||
16 : 00 | LGD | 2 | 1 | LNG |
16 : 00 | FPX | 0 | 2 | BLG |
18 : 00 | TES | 2 | 0 | OMG |
Thời Gian | 09 - 03 - 2024 | |||
14 : 00 | AL | 0 | 2 | IG |
16 : 00 | TT | 2 | 0 | EDG |
18 : 00 | JDG | 2 | 0 | RNG |
Thời Gian | 10 - 03 - 2024 | |||
14 : 00 | BLG | 2 | 1 | RA |
16 : 00 | UP | 0 | 2 | TES |
18 : 00 | WE | 2 | 0 | WBG |
Thời Gian | Tuần 7 | |||
11 - 03 - 2024 | ||||
16 : 00 | OMG | 2 | 0 | LGD |
18 : 00 | FPX | 2 | 0 | JDG |
Thời Gian | 12 - 03 - 2024 | |||
16 : 00 | IG | 2 | 0 | LNG |
18 : 00 | NIP | 1 | 2 | TT |
Thời Gian | 13 - 03 - 2024 | |||
16 : 00 | RNG | 2 | 1 | AL |
18 : 00 | WBG | 2 | 1 | EDG |
Thời Gian | 14 - 03 - 2024 | |||
14 : 00 | BLG | 2 | 0 | UP |
16 : 00 | RA | 2 | 1 | WE |
18 : 00 | TES | 1 | 2 | JDG |
Thời Gian | 15 - 03 - 2024 | |||
14 : 00 | LGD | 0 | 2 | TT |
16 : 00 | RNG | 2 | 0 | OMG |
18 : 00 | FPX | 2 | 0 | IG |
Thời Gian | 16 - 03 - 2024 | |||
14 : 00 | AL | 1 | 2 | JDG |
16 : 00 | LNG | 2 | 0 | EDG |
18 : 00 | BLG | 2 | 0 | WBG |
Thời Gian | 17 - 03 - 2024 | |||
14 : 00 | RA | 0 | 2 | FPX |
16 : 00 | UP | 1 | 2 | OMG |
18 : 00 | WE | 0 | 2 | TES |
Thời Gian | Tuần 8 | |||
18 - 03 - 2024 | ||||
16 : 00 | IG | 0 | 2 | JDG |
18 : 00 | NIP | 2 | 0 | RNG |
Thời Gian | 19 - 03 - 2024 | |||
16 : 00 | LGD | 2 | 1 | WBG |
18 : 00 | WE | 0 | 2 | TT |
Thời Gian | 20 - 03 - 2024 | |||
16 : 00 | LNG | 2 | 0 | AL |
18 : 00 | OMG | 1 | 2 | BLG |
Thời Gian | 21 - 03 - 2024 | |||
16 : 00 | UP | 1 | 2 | EDG |
18 : 00 | RA | 0 | 2 | NIP |
Thời Gian | 22 - 03 - 2024 | |||
14 : 00 | FPX | 0 | 2 | RNG |
16 : 00 | TT | 0 | 2 | TES |
18 : 00 | JDG | 0 | 2 | WBG |
Thời Gian | 23 - 03 - 2024 | |||
14 : 00 | OMG | 2 | 0 | IG |
16 : 00 | NIP | 0 | 2 | BLG |
18 : 00 | WE | 0 | 2 | LNG |
Thời Gian | 24 - 03 - 2024 | |||
14 : 00 | RA | 0 | 2 | LGD |
16 : 00 | TES | 2 | 1 | AL |
18 : 00 | EDG | 0 | 2 | JDG |
Thời Gian | Tuần 9 | |||
25 - 03 - 2024 | ||||
16 : 00 | WE | 2 | 0 | UP |
18 : 00 | TT | 1 | 2 | FPX |
Thời Gian | 26 - 03 - 2024 | |||
16 : 00 | WBG | 2 | 0 | IG |
18 : 00 | LGD | 2 | 0 | RNG |
Thời Gian | 27 - 03 - 2024 | |||
16 : 00 | RA | 1 | 2 | LNG |
18 : 00 | TES | 2 | 0 | NIP |
Lịch Thi Đấu LPL Mùa Xuân 2024 - Vòng Bảng :
Thời Gian | Vòng 1 | |||
31 - 03 - 2024 | ||||
17 : 00 | WE | 3 | 1 | OMG |
Thời Gian | 01 - 04 - 2024 | |||
17 : 00 | WBG | 3 | 2 | IG |
Thời Gian | Vòng 2 | |||
02 - 04 - 2024 | ||||
17 : 00 | WE | 2 | 3 | NIP |
Thời Gian | 03 - 04 - 2024 | |||
17 : 00 | WBG | 3 | 2 | LNG |
Thời Gian | Tứ Kết | |||
04 - 04 - 2024 | ||||
17 : 00 | FPX | 1 | 3 | NIP |
Thời Gian | 05 - 04 - 2024 | |||
17 : 00 | WBG | 0 | 3 | JDG |
Thời Gian | Bán Kết Nhánh Thắng | |||
06 - 04 - 2024 | ||||
17 : 00 | BLG | 3 | 1 | NIP |
Thời Gian | 07 - 04 - 2024 | |||
17 : 00 | TES | 3 | 0 | JDG |
Thời Gian | Bán Kết Nhánh Thua | |||
10 - 04 - 2024 | ||||
17 : 00 | JDG | 3 | 2 | NIP |
Thời Gian | Chung Kết Nhánh Thắng | |||
11 - 04 - 2024 | ||||
17 : 00 | BLG | 3 | 2 | TES |
Thời Gian | Chung Kết Nhánh Thua | |||
14 - 04 - 2024 | ||||
17 : 00 | JDG | 0 | 0 | TES |
Thời Gian | Chung Kết Nhánh Thua | |||
20 - 04 - 2024 | ||||
15 : 00 | BLG | 0 | 0 | - - - |
Sau 1 kì CKTG 2023 không mấy khả quan dành cho các đội top đầu của LPL, mặc dù chỉ giành được giải Á Quân chung cuộc nhưng WBG vẫn mang lại 1 sự bất ngờ cho toàn thể giới hâm mộ LMHT thế giới. Với sự bài trí của HLV cùng với phong độ cao của các tuyển thủ đã giúp cho hạt giống số 4 của LPL làm 1 điều thần kỳ ở giải đấu lớn nhất trong năm 2023 này. Họ đã vượt qua sự kỳ vọng của người hâm mộ nhưng lại không thể vượt được chướng ngại khó khăn nhất của mình : đó là 1 T1 đang có phong độ quá cao !
Trở lại với giải đấu quốc nội LPL Mùa Xuân 2024 tới đây, liệu rằng WBG sẽ còn giữ vững dươc phong độ đã giúp họ trở thành Á Quân của CKTG 2023 nữa hay không ? Hoặc là sẽ có 1 bất ngờ nào đó xảy ra nữa khi mà các đội tuyển LPL giờ đây đã có những cuộc cải tổ đội hình đặc biệt để hòng tìm ra danh hiệu mới cho mình. Chúng ta hãy cùng tìm hiểu sơ qua về những thông tin mới nhất của giải đấu LPL Mùa Xuân 2024 này nhé.
Lịch Thi Đấu LPL Mùa Xuân 2024
Thể Thức Thi Đấu :
* Vòng Bảng LPL Mùa Xuân 2024 :
- Thi đấu vòng tròn 1 lượt
- Các trận đấu sẽ là BO3
- Top 10 sẽ tiến vào Playoffs LPL Mùa Xuân 2024
+ 2 đội đầu bảng sẽ vào Bán Kết
+ Đội top 3 và 4 được xếp vào Vòng Loại Trực Tiếp Cuối Cùng
+ Đội top 5 và 6 được xếp vào Vòng Loại Trực Tiếp Thứ 2
+ Các đôi top 10 được tiến vào Playoffs
* Vòng Loại Trực Tiếp Mùa Xuân 2024 ( Playoffs ) :
- Giai Đoạn 1 : King-Of-The-Hill
+ Các đội top 3 ~ 10 nằm chung 1 bảng, các đội còn lại sẽ ở bảng sau
+ Các đội chiến thắng sẽ tiến vào Giai Đoạn 2
- Giai đoạn 2 : Loại Bỏ Kép
+ 4 đội sẽ cạnh tranh theo thể thức loại bỏ trực tiếp
+ Các trận đấu đều là BO5
* Giải Thưởng : 4.200.000 CNY ( ≈ 592.509 USD )
* Ngày khởi tranh : 15/01/2024
* Ngày kết thúc : 15/04/2024
* Số đội tham dự : 17
* Các đội tham gia :
FunPlus Phoenix | Anyone's Legend | ||
Bilibili Gaming | EDward Gaming | ||
Invictus Gaming | JD Gaming | ||
LGD Gaming | LNG Esports | ||
Oh My God | Rare Atom | ||
RNG | Team We | ||
Top Esports | TT Gaming | ||
Ultra Prime | Ninja in Pyjamas | ||
Weibo Gaming |
Tructiepgame sẽ cập nhật Lịch thi đấu LPL Mùa Xuân 2024 ( LOL Esports - China ) nhanh và chính xác nhất khi có kết quả bốc thăm.
Xem thêm :
Lịch thi đấu LOL 2024
Lịch thi đấu DOTA 2
Lịch thi đấu CSGO
Lịch thi đấu 2022 Asian Games mới nhất hôm nay
LOL eSports | 22/09/2023 05:09
Lịch thi đấu , các đội tham dự , thể thức thi đấu , bảng xếp hạng 2022 Asian Games , kết quả 2022 Asian Games mới nhất hôm nay
LỊCH THI ĐẤU 2022 ASIAN GAMES - VÒNG BẢNG :
Thời Gian | Ngày 1 | |||
25 - 09 - 2023 | ||||
08 : 00 | HKG | 0 | 1 | KOR |
09 : 00 | HKG | 1 | 0 | KAZ |
10 : 00 | KOR | 1 | 0 | KAZ |
13 : 00 | JPN | 1 | 0 | PLE |
14 : 00 | JPN | 0 | 1 | VIE |
15 : 00 | PLE | 0 | 1 | VIE |
Thời Gian | Ngày 2 | |||
26 - 09 - 2023 | ||||
08 : 00 | UAE | 0 | 1 | TPE |
08 : 00 | THA | 0 | 1 | MAC |
09 : 00 | UAE | 1 | 0 | MDV |
10 : 00 | TPE | 1 | 0 | MDV |
Thời Gian | Tứ Kết | |||
27 - 09 - 2023 | ||||
08 : 00 | KSA | 0 | 2 | KOR |
08 : 00 | CHN | 2 | 0 | MAC |
13 : 00 | MAS | 0 | 2 | TPE |
13 : 00 | IND | 0 | 2 | VIE |
Thời Gian | Bán Kết | |||
28 - 09 - 2023 | ||||
08 : 00 | KOR | 2 | 0 | CHN |
13 : 00 | TPE | 2 | 0 | VIE |
Thời Gian | Trận Tranh Hạng 3 | |||
29 - 09 - 2023 | ||||
13 : 00 | CHN | 2 | 1 | VIE |
Thời Gian | Chung Kết | |||
29 - 09 - 2023 | ||||
18 : 00 | KOR | 2 | 0 | TPE |
Giải đấu 2022 Asian Games là sự kiện thể thao đa châu lục được tổ chức 4 năm 1 lần giữa các tuyển thủ LOL trên khắp các nước Châu Á. Giải đấu được ủy banOlumpic Quốc Tế công nhận là sự kiện thể thao lớn thứ 2 sau Thế Vận Hội. Đến với giải đấu lần này, 15 đội tuyển đại diện cho 15 nước Châu Á sẽ góp mặt và cạnh tranh cho chức Vô Địch cuối cùng của 2022 Asian Games. Hãy cùng chúng tôi điểm qua những thông tin mới nhất về dàn nhân sự cũng như thể thức thi đấu của giải này nhé.
LỊCH THI ĐẤU 2022 ASIAN GAMES
Định dạng giải đấu :
Vòng Bảng :
- Gồm 11 đội tham gia
- Các đội sẽ được chia làm 4 nhóm
- Robin vòng tròn đơn
- Các trận đấu là BO1
- Đội đứng đầu mỗi bảng sẽ tiến vào Vòng Loại Trực Tiếp
Vòng Loại Trực Tiếp :
- Có 8 đội tham gia
- Loại bỏ trực tiếp
- Các trận đấu sẽ là BO3
Ngày khởi tranh : 25/09/2023
Ngày kết thúc : 29/09/2023
Giải thưởng : ???
Số đội tham dự : 15
Các đội tham gia :
Các đội đặc cách Vòng Loại Trực Tiếp | |||
China | India | ||
Malaysia | Saudi Arabia | ||
Các đội thuộc Vòng Bảng | |||
Chinese Taipei | Hong Kong | ||
Japan | Kazakhstan | ||
Macau | Maldives | ||
Palestine | Wouth Korea | ||
Thailand | Uinited Arab Emirates | ||
Vietnam |
Tructiepgame sẽ cập nhật Lịch Thi Đấu 2022 Asian Games nhanh và chính xác nhất khi có kết quả bốc thăm.
Xem thêm :
Lịch thi đấu Asia Star Challengers Invitational 2023 mới nhất hôm nay
LOL eSports | 01/09/2023 02:09
Lịch thi đấu , các đội tham dự , thể thức thi đấu , bảng xếp hạng , kết quả Asia Star Challengers Invitational 2023 mới nhất hôm nayLỊCH THI ĐẤU ASIA STAR CHALLENGERS INVITATIONAL 2023 - VÒNG BẢNG :
Thời Gian | Ngày 1 | |||
03 - 09 - 2023 | ||||
13 : 00 | HLE.C | 0 | 0 | TS.A |
14 : 00 | CFO.A | 0 | 0 | GO |
15 : 00 | GO | 0 | 0 | HLE.C |
16 : 00 | TS.A | 0 | 0 | CFO.A |
17 : 00 | MAX | 0 | 0 | DK.C |
18 : 00 | SHG.A | 0 | 0 | MBE |
19 : 00 | DK.C | 0 | 0 | SHG.A |
20 : 00 | MBE | 0 | 0 | MAX |
Thời Gian | Ngày 2 | |||
04 - 09 - 2023 | ||||
13 : 00 | FPB | 0 | 0 | NS.EA |
14 : 00 | BW | 0 | 0 | TPB |
15 : 00 | TPB | 0 | 0 | FPB |
16 : 00 | NS.EA | 0 | 0 | BW |
17 : 00 | PSG.A | 0 | 0 | MJ |
18 : 00 | DRX.C | 0 | 0 | V3.A |
19 : 00 | MJ | 0 | 0 | DRX.C |
20 : 00 | V3.A | 0 | 0 | PSG.A |
Thời Gian | Ngày 3 | |||
05 - 09 - 2023 | ||||
13 : 00 | NS.EA | 0 | 0 | TPB |
14 : 00 | BW | 0 | 0 | FPB |
15 : 00 | MJ | 0 | 0 | V3.A |
16 : 00 | PSG.A | 0 | 0 | DRX.C |
17 : 00 | CFO.A | 0 | 0 | HLE.C |
18 : 00 | TS.A | 0 | 0 | GO |
19 : 00 | DK.C | 0 | 0 | MBE |
20 : 00 | MAX | 0 | 0 | SHG.A |
Thời Gian | Ngày 4 | |||
06 - 09 - 2023 | ||||
13 : 00 | HLE.C | 0 | 0 | CFO.A |
14 : 00 | DRX.C | 0 | 0 | PSG.A |
15 : 00 | SHG.A | 0 | 0 | MAX |
16 : 00 | MBE | 0 | 0 | DK.C |
17 : 00 | FPB | 0 | 0 | BW |
18 : 00 | TPB | 0 | 0 | NS.EA |
19 : 00 | V3.A | 0 | 0 | MJ |
20 : 00 | GO | 0 | 0 | TS.A |
Thời Gian | Ngày 5 | |||
07 - 09 - 2023 | ||||
13 : 00 | SHG.A | 0 | 0 | DK.C |
14 : 00 | MAX | 0 | 0 | MBE |
15 : 00 | MBE | 0 | 0 | SHG.A |
16 : 00 | DK.C | 0 | 0 | MAX |
17 : 00 | CFO.A | 0 | 0 | TS.A |
18 : 00 | HLE.C | 0 | 0 | GO |
19 : 00 | TS.A | 0 | 0 | HLE.C |
20 : 00 | GO | 0 | 0 | CFO.A |
Thời Gian | Ngày 6 | |||
08 - 09 - 2023 | ||||
13 : 00 | DRX.C | 0 | 0 | MJ |
14 : 00 | PSG.A | 0 | 0 | V3.A |
15 : 00 | V3.A | 0 | 0 | DRX.C |
16 : 00 | MJ | 0 | 0 | PSG.A |
17 : 00 | BW | 0 | 0 | NS.EA |
18 : 00 | FPB | 0 | 0 | TPB |
19 : 00 | NS.EA | 0 | 0 | FPB |
20 : 00 | TPB | 0 | 0 | BW |
Thời Gian | Bán Kết | |||
09 - 09 - 2023 | ||||
17 : 00 | TBD | 0 | 0 | TBD |
Thời Gian | 10 - 09 - 2023 | |||
17 : 00 | TBD | 0 | 0 | TBD |
Thời Gian | 11 - 09 - 2023 | |||
17 : 00 | TBD | 0 | 0 | TBD |
Thời Gian | 12 - 09 - 2023 | |||
17 : 00 | TBD | 0 | 0 | TBD |
Thời Gian | Tứ Kết | |||
13 - 09 - 2023 | ||||
17 : 00 | TBD | 0 | 0 | TBD |
Thời Gian | 14 - 09 - 2023 | |||
17 : 00 | TBD | 0 | 0 | TBD |
Thời Gian | Chung Kết | |||
15 - 09 - 2023 | ||||
17 : 00 | TBD | 0 | 0 | TBD |
Sau 1 kỳ thi đấu của đội hình chính Mùa Hè 2023, giải đấu Asia Star Challengers Invitational 2023 của các tuyển thủ trẻ cũng chuẩn bị được khai mạc. Đến với lần này, các đội tuyển trẻ của các khu vực sẽ cùng nhau cạnh tranh cho chiếc cúp vô địch LOL. Và liệu rằng đội tuyển nào sẽ bước lên bục danh giá đó ở giải đấu đáng mong chờ này ? Hãy cùng chúng tôi điểm qua những thông tin mới nhất về họ ở bài viết này nhé.
LỊCH THI ĐẤU ASIA STAR CHALLENGERS INVITATIONAL 2023
Định dạng giải đấu :
Vòng Bảng :
- Các đội được chia làm 4 bảng
- Các trận đấu sẽ là BO1
- 2 đội đứng đầu mỗi bảng sẽ tiến vào Playoffs Asia Star Challengers Invitational 2023
Playoffs Asia Star Challengers Invitational 2023 :
- Loại bỏ trực tiếp
- Các trận đấu sẽ là BO5
Ngày khởi tranh : 03/09/2023
Ngày kết thúc : 15/09/2023
Giải thưởng : 50.400 USD
Số đội tham dự : 16
Các đội tham gia :
Nongshim Academy | Dlus Challengers | ||
DRX Challengers | HELL Challengers | ||
MAX | MiaoJing | ||
iG Young | FunPlus Blaze | ||
Baby Whales | Team Secret Academy | ||
MGN Box Esports | SHG Academy | ||
V3 Academy | PSG Talon Academy | ||
CFO Academy | Taipei Bravo |
Tructiepgame sẽ cập nhật Lịch Thi Đấu Asia Star Challengers Invitational 2023 nhanh và chính xác nhất khi có kết quả bốc thăm.
Xem thêm :
Lịch thi đấu CKTG 2023 mới nhất hôm nay
LOL eSports | 05/08/2023 01:08
Lịch thi đấu , các đội tham dự , thể thức thi đấu , bảng xếp hạng CKTG 2023 , kết quả CKTG 2023 mới nhất hôm nay
LỊCH THI ĐẤU CKTG 2023 - PLAYIN :
Thời Gian | Vòng 1 | |||
10 - 10 - 2023 | ||||
14 : 00 | R7 | 0 | 2 | PSG |
17 : 00 | LLL | 2 | 0 | GAM |
Thời Gian | 11 - 10 - 2023 | |||
14 : 00 | DFM | 0 | 2 | CFO |
17 : 00 | BDS | 1 | 2 | TW |
Thời Gian | 13 - 10 - 2023 | |||
14 : 00 | GAM | 2 | 0 | R7 |
17 : 00 | BDS | 2 | 0 | DFM |
Thời Gian | Vòng 2 | |||
12 - 10 - 2023 | ||||
14 : 00 | LLL | 0 | 2 | PSG |
17 : 00 | TW | 2 | 1 | CFO |
Thời Gian | 14 - 10 - 2023 | |||
14 : 00 | LLL | 0 | 2 | GAM |
17 : 00 | CFO | 0 | 2 | BDS |
Thời Gian | Vòng Loại | |||
15 - 10 - 2023 | ||||
10 : 00 | TW | 1 | 3 | GAM |
15 : 00 | PSG | 2 | 3 | BDS |
LỊCH THI ĐẤU CKTG 2023 - VÒNG BẢNG :
Thời Gian | Vòng 1 | |||
19 - 10 - 2023 | ||||
12 : 00 | T1 | 1 | 0 | TL |
13 : 00 | C9 | 1 | 0 | MAD |
14 : 00 | GEN | 1 | 0 | GAM |
15 : 00 | JDG | 1 | 0 | BDS |
16 : 00 | G2 | 1 | 0 | DK |
17 : 00 | NRG | 0 | 1 | WBG |
18 : 00 | FNC | 0 | 1 | LNG |
19 : 00 | BLG | 1 | 0 | KT |
Thời Gian | Vòng 2 | |||
20 - 10 - 2023 | ||||
12 : 00 | NRG | 1 | 0 | TL |
13 : 00 | C9 | 0 | 1 | LNG |
14 : 00 | MAD | 1 | 0 | BDS |
15 : 00 | FNC | 1 | 0 | GAM |
16 : 00 | GEN | 1 | 0 | T1 |
17 : 00 | G2 | 1 | 0 | WBG |
18 : 00 | JDG | 1 | 0 | BLG |
19 : 00 | KT | 1 | 0 | DK |
Thời Gian | Vòng 3 | |||
21 - 10 - 2023 | ||||
14 : 00 | JDG | 2 | 1 | LNG |
17 : 00 | G2 | 0 | 2 | GEN |
Thời Gian | 22 - 10 - 2023 | |||
14 : 00 | T1 | 1 | 0 | C9 |
15 : 00 | NRG | 1 | 0 | MAD |
16 : 00 | BLG | 1 | 0 | FNC |
17 : 00 | KT | 1 | 0 | WBG |
Thời Gian | 23 - 10 - 2023 | |||
14 : 00 | TL | 1 | 2 | GAM |
17 : 00 | DK | 2 | 0 | BDS |
Thời Gian | Vòng 4 | |||
26 - 10 - 2023 | ||||
14 : 00 | C9 | 1 | 2 | FNC |
17 : 00 | MAD | 0 | 2 | WBG |
Thời Gian | 27 - 10 - 2023 | |||
14 : 00 | DK | 2 | 0 | GAM |
15 : 00 | KT | 1 | 2 | LNG |
Thời Gian | 28 - 10 - 2023 | |||
14 : 00 | NRG | 2 | 0 | G2 |
15 : 00 | T1 | 2 | 0 | BLG |
Thời Gian | Vòng 5 | |||
29 - 10 - 2023 | ||||
11 : 00 | KT | 2 | 0 | DK |
14 : 00 | FNC | 1 | 2 | WBG |
17 : 00 | G2 | 1 | 2 | BLG |
Thời Gian | Tứ Kết | |||
02 - 11 - 2023 | ||||
15 : 00 | NRG | 0 | 3 | WBG |
Thời Gian | 03 - 11 - 2023 | |||
15 : 00 | GEN | 2 | 3 | BLG |
Thời Gian | 04 - 11 - 2023 | |||
15 : 00 | JDG | 3 | 1 | KT |
Thời Gian | 05 - 11 - 2023 | |||
15 : 00 | LNG | 0 | 3 | T1 |
Thời Gian | Bán Kết | |||
11 - 11 - 2023 | ||||
15 : 00 | BLG | 2 | 3 | WBG |
Thời Gian | 12 - 11 - 2023 | |||
15 : 00 | JDG | 1 | 3 | T1 |
Thời Gian | Chung Kết | |||
19 - 11 - 2023 | ||||
14 : 00 | WBG | 0 | 3 | T1 |
Sau 1 giải mùa hè sôi động thi đấu và cạnh tranh khốc liệt, các đội tuyển LOL hàng đầu của từng khu vực trên thế giới đã tìm ra những đại diện xuất sắc cho mình để tham dự giải đấu danh giá nhất trong năm : Chung Kết Thế Giới 2023 ( CKTG 2023 ) .
Giải đấu lần này sẽ có 1 vài thể thức mới được thêm vào, trong đó có phong cách đấu giải Thụy Sỹ để thay thế cho vòng bản và loạt trận vòng loại mới để xác định vị trí cuối cùng giữa hạt giống số 4 Châu Âu và Bắc Mỹ.
Vậy những thay đổi mới đó là những gì nữa ? Hãy cùng chúng tôi điểm qua thêm 1 số chi tiết quan trọng của giải đấu CKTG 2023 lần này nhé.
LỊCH THI ĐẤU CKTG 2023
Định dạng giải đấu :
- Gồm 22 đội tuyển chuyên nghiệp tham dự giải đấu lần này
- LPL và LCK sẽ có 4 suất, trong khi LEC và LCS sẽ có 3 suất. PCS và VCS có 2 suất, các suất còn lại sẽ là 1 cho CBLOL, LJL, LLA và Vòng Loại Thế Giới.
Play-in - Vòng 1 :
- 8 đội được chia làm 2 nhóm - thi đấu theo thể thức Double Elimination
- Các trận đấu sẽ là BO3
- 2 đội đứng đầu mỗi bảng sẽ vào Playin - Vòng 2
- 2 đội cuối mỗi bảng sẽ bị loại
Play-in - Vòng 2 :
- 4 đội từ Playin - Vòng 1
- Các trận đấu sẽ là BO5
- 2 đội chiến thắng sẽ tiến vào giai đoạn Swiss ( Thụy Sỹ )
Swiss :
- 2 đội từ Vòng Khởi Động ( Playin ) tham gia cùng 14 đội có quyền vào thẳng từ LPL, LCK, LEC và LCS
- Gồm 16 đội tham dự
- Các trận đấu loại và nâng cao là BO3
- Các trận đấu khác là BO1
- Các đội giành được 3 trận thắng sẽ tiến vào Palyoffs CKTG 2023
- Các đội thua 3 trận ở giai đoạn này sẽ bị loại
Playoffs CKTG 2023 :
- Gồm 8 đội thi đấu Loại Trực Tiếp
- Các trận đấu đều là BO5
Ngày khởi tranh : 10/10/2023
Ngày kết thúc : 19/11/2023
Giải thưởng : ???
Số đội tham dự : 22
Các đội tham gia :
Swiss Stage Teams | |||
GEN | T1 | ||
KT | DK | ||
JDG | BLG | ||
LNG | WBG | ||
G2 | FNC | ||
MAD | NRG | ||
TL | C9 |
Play-in Teams | |||
PSG | R7 | ||
GAM | LLL | ||
CFO | DFM | ||
TW | BDS |
Tructiepgame sẽ cập nhật Lịch Thi Đấu CKTG 2023 nhanh và chính xác nhất ngay khi có kết quả bốc thăm.
Xem thêm :
Lịch thi đấu VCS Mùa Hè 2023 mới nhất hôm nay !
LOL eSports | 22/06/2023 01:06
Lịch thi đấu , các đội tham dự , thể thức thi đấu , bảng xếp hạng VCS Mùa Hè 2023 , kết quả VCS Mùa Hè 2023 mới nhất hôm nay
LỊCH THI ĐẤU VCS MÙA HÈ 2023 - VÒNG BẢNG :
Thời Gian | Tuần 1 | |||
23 - 06 - 2023 | ||||
17 : 00 | TS | 2 | 0 | MBE |
20 : 00 | SGB | 1 | 2 | TW |
Thời Gian | 24 - 06 - 2023 | |||
17 : 00 | TF | 2 | 0 | CES |
20 : 00 | TS | 2 | 0 | SGB |
Thời Gian | 25 - 06 - 2023 | |||
17 : 00 | MBE | 1 | 2 | TW |
20 : 00 | GAM | 2 | 0 | SE |
Thời Gian | Tuần 2 | |||
29 - 06 - 2023 | ||||
17 : 00 | TF | 2 | 0 | GAM |
20 : 00 | SGB | 2 | 1 | MBE |
Thời Gian | 30 - 06 - 2023 | |||
17 : 00 | TW | 2 | 0 | TS |
20 : 00 | SE | 0 | 0 | CES |
Thời Gian | 01 - 07 - 2023 | |||
17 : 00 | TF | 0 | 2 | TS |
20 : 00 | MBE | 1 | 2 | GAM |
Thời Gian | 02 - 07 - 2023 | |||
17 : 00 | CES | 0 | 2 | SGB |
20 : 00 | TW | - - - | - - - | SE |
Thời Gian | Tuần 3 | |||
06 - 07 - 2023 | ||||
17 : 00 | SGB | 2 | 0 | TF |
20 : 00 | CES | 2 | 0 | TS |
Thời Gian | 07 - 07 - 2023 | |||
17 : 00 | SE | - - - | 0 | MBE |
20 : 00 | TW | 2 | 1 | GAM |
Thời Gian | 08 - 07 - 2023 | |||
17 : 00 | CES | 0 | 2 | TW |
20 : 00 | TS | - - - | - - - | SE |
Thời Gian | 09 - 07 - 2023 | |||
17 : 00 | MBE | 0 | 2 | TF |
20 : 00 | GAM | 2 | 0 | SGB |
Thời Gian | Tuần 4 | |||
13 - 07 - 2023 | ||||
17 : 00 | MBE | 1 | 2 | CES |
20 : 00 | SGB | - - - | - - - | SE |
Thời Gian | 14 - 07 - 2023 | |||
17 : 00 | TF | 1 | 2 | TW |
20 : 00 | GAM | 2 | 0 | CES |
Thời Gian | 15 - 07 - 2023 | |||
17 : 00 | SE | - - - | - - - | TF |
20 : 00 | TS | 0 | 2 | GAM |
Thời Gian | 16 - 07 - 2023 | |||
17 : 00 | MBE | 0 | 0 | TS |
20 : 00 | TW | 0 | 0 | SGB |
Thời Gian | Tuần 5 | |||
20 - 07 - 2023 | ||||
17 : 00 | CES | 0 | 0 | TF |
20 : 00 | SGB | 0 | 0 | TS |
Thời Gian | 21 - 07 - 2023 | |||
17 : 00 | TW | 0 | 0 | MBE |
20 : 00 | SE | - - - | - - - | GAM |
Thời Gian | 22 - 07 - 2023 | |||
17 : 00 | MBE | 0 | 0 | SGB |
20 : 00 | GAM | 0 | 0 | TF |
Thời Gian | 23 - 07 - 2023 | |||
17 : 00 | TS | 0 | 0 | TW |
20 : 00 | CES | - - - | - - - | SE |
Thời Gian | Tuần 6 | |||
27 - 07 - 2023 | ||||
17 : 00 | GAM | 0 | 0 | MBE |
20 : 00 | TS | 0 | 0 | TF |
Thời Gian | 28 - 07 - 2023 | |||
17 : 00 | SGB | 0 | 0 | CES |
20 : 00 | SE | - - - | - - - | TW |
Thời Gian | 29 - 07 - 2023 | |||
17 : 00 | TF | 0 | 0 | SGB |
20 : 00 | TS | 0 | 0 | CES |
Thời Gian | 30 - 07 - 2023 | |||
17 : 00 | MBE | 0 | 0 | SE |
20 : 00 | GAM | 0 | 0 | TW |
Thời Gian | Tuần 7 | |||
02 - 08 - 2023 | ||||
17 : 00 | SE | - - - | - - - | TS |
20 : 00 | TW | 0 | 0 | CES |
Thời Gian | 03 - 08 - 2023 | |||
17 : 00 | TF | 0 | 0 | MBE |
20 : 00 | SGB | 0 | 0 | GAM |
Thời Gian | 04 - 08 - 2023 | |||
17 : 00 | CES | 0 | 0 | MBE |
20 : 00 | SE | - - - | - - - | SGB |
Thời Gian | 05 - 08 - 2023 | |||
17 : 00 | TW | 0 | 0 | TF |
20 : 00 | CES | 0 | 0 | GAM |
Thời Gian | 06 - 08 - 2023 | |||
17 : 00 | TF | 0 | 0 | SE |
20 : 00 | GAM | 0 | 0 | TS |
Sau 1 giải VCS mùa xuân thành công với chức vô địch thuộc về đội tuyển Gam Esports. Tiếp nối cho kỳ tiếp theo đó chính là giải đấu VCS Mùa Hè 2023. Tại lần khởi tranh này các đội tuyển đã có những chuyển nhượng nhất định và nó có thể làm xào trộn kết quả ở giải đấu mới này. Liệu rằng Gam có thể giữ được chức vô địch cho mình ở đây ? Hay là họ sẽ phải chuyển giao chiếc cúp dnah giá nhất của giải đấu Liên Minh Huyền Thoại Việt Nam này về 1 đội tuyển khác ?
Những câu hỏi này chúng ta hãy cùng đi tìm giải đáp qua những trận đấu sắp tới của họ nhé.
LỊCH THI ĐẤU VCS MÙA HÈ 2023
Định dạng
Thể thức thi đấu
Vòng Bảng :
- Thi đấu vòng tròn đôi
- Mỗi đội thi đấu 14 trận
- Các trận đấu đều là BO3
- Đội từ top 1 đến top 4 sẽ vào Playoffs VCS Mùa Hè 2023
Playoffs VCS Mùa Hè 2023 :
- Loại bỏ kép
- Các trận đấu đều là BO5
- 2 đội top đầu đủ điều kiện tham dự CKTG 2023
Thời gian khởi tranh : 26/06/2023
Thời gian kết thúc : ??/09/2023
Giải thưởng : 1.200.000 VND ( ≈ 51.026 $ )
Số đội tham dự : 8
Các đội tham gia :
Cerberus Esports | GAM Esports | ||
SBTC Esports | Saigon Buffalo | ||
Team Secret | Team Whales | ||
Team Flash | MGN Box Esports |
Tructiepgame sẽ cập nhật Lịch Thi Đấu VCS Mùa Hè 2023 nhanh và chính xác nhất khi có kết quả bốc thăm.
Xem thêm :